Tiêu chí | Số lượng | |
---|---|---|
Số lượng truy cập(Tính từ thời điểm hoạt đồng tới thời điểm thống kê)
|
116125 | |
Số lượng người bán |
Tổng số người bán(Tính thời điểm hoạt động đến thời điểm thống kê)
|
0 |
Số lượng người bán mới(Tính thời điểm năm báo cáo từ 01/1/2025 đến thời điểm báo cáo)
|
0 | |
Số lượng sản phầm |
Tổng số sản phẩm (SKU)(Tính thời điểm hoạt động đến thời điểm thống kê)
|
8 |
Số sản phẩm đăng bán mới(Tính thời điểm năm báo cáo từ 01/1/2025 đến thời điểm báo cáo)
|
8 | |
Số lượng giao dịch |
Tổng số đơn hàng(Tính thời điểm hoạt động đến thời điểm thống kê)
|
0 |
Tổng số đơn hàng thành công(Tính thời điểm năm báo cáo từ 01/1/2025 đến thời điểm báo cáo)
|
0 | |
Tổng số đơn hàng không thành công(Tính thời điểm năm báo cáo từ 01/1/2025 đến thời điểm báo cáo)
|
0 | |
Số lượng người cung cấp dịch vụ |
Tổng số người cung cấp dịch vụ(Tính từ thời điểm hoạt động đến thời điểm thống kê)
|
0 |
Số lượng người cung cấp dịch vụ(Tính thời điểm năm báo cáo từ 01/1/2025 đến thời điểm báo cáo)
|
0 | |
Số lượng dịch vụ |
Tổng số dịch vụ (SKU)(Tính từ thời điểm hoạt động đến thời điểm thống kê)
|
8 |
Số dịch vụ đăng mới(Tính thời điểm năm báo cáo từ 01/1/2025 đến thời điểm báo cáo)
|
8 | |
Số lượng tài xế |
Tổng số tài xế(Tính từ thời điểm hoạt động đến thời điểm thống kê)
|
0 |
Số lượng tài xế mới(Tính thời điểm năm báo cáo từ 01/1/2025 đến thời điểm báo cáo)
|
0 | |
Số lượng giao dịch |
Tổng số chuyến xe(Tính thời điểm năm báo cáo từ 01/1/2025 đến thời điểm báo cáo)
|
0 |
Tổng số chuyến xe thành công(Tính thời điểm năm báo cáo từ 01/1/2025 đến thời điểm báo cáo)
|
0 | |
Tổng số chuyến xe không thành công(Tính thời điểm năm báo cáo từ 01/1/2025 đến thời điểm báo cáo)
|
0 | |
Tổng giá trị giao dịch |
Tổng số này ứng với tổng số đơn hàng giao dịch thành công(Tính thời điểm năm báo cáo từ 01/1/2025 đến thời điểm báo cáo)
|
0 |